Cá và hải sản là hai loại trong số những thực phẩm nhạy cảm nhất. Chúng có nguy cơ suy giảm nhanh chóng về chất lượng và hư hỏng ngay cả sau khi bị đánh bắt. Lý do cho điều này nằm ở hàm lượng nước hoạt động cao và giá trị pH trung tính là cơ sở lý tưởng cho các vi sinh vật cũng như các enzyme ảnh hưởng đặc biệt tiêu cực đến hương và mùi vị. Cá, rất giàu axit béo, cũng nhanh chóng bị ôi. Yếu tố quan trọng nhất để có thời hạn sử dụng lâu hơn là làm mát gần 0°C. Công nghệ đóng gói MAP với khí CO2 tối thiểu 20% cũng làm chậm sự phát triển của vi khuẩn.
Thành phần khí CO2 khoảng 50% thường xuyên được sử dụng. Nồng độ khí CO2 cao hơn có thể dẫn đến các tác dụng phụ không mong muốn như mất chất lỏng hoặc vị chua. Trong trường hợp cá và động vật có ít béo, Khí O2 cũng được sử dụng trong bao bì. Điều này ngăn chặn sự phai màu hoặc mất màu, đồng thời đóng vai trò là chất ức chế tăng trưởng đối với một số loại vi khuẩn. Quá trình oxy hóa chất béo không bão hòa trong cá có dầu như cá hồi, cá trích và cá thu cũng dẫn đến một hương vị và mùi khó chịu. Các loại cá như cá trích và cá hồi có thể bị ôi ngay cả trước khi phát hiện sự suy giảm vi khuẩn. Khi xử lý động vật có vỏ và động vật giáp xác, cần đặc biệt chú ý để đảm bảo hàm lượng khí CO2 không quá cao. Điều này có thể được nhận thấy rõ ràng nhất bởi một vị chua, trong khi các sản phẩm này hấp thụ CO2 nhiều nhất, do đó bao bì có thể xẹp. Khí Nitơ là một chất khí hỗ trợ trơ ngăn chặn hiệu ứng này.
Thông tin tham khảo từ nhiều nguồn