Bữa ăn nấu sẵn và mì ống tươi là những sản phẩm đa thành phần. Chúng chứa nhiều loại thực phẩm khác nhau với thời hạn sử dụng và tính chất hư hỏng khác nhau. Với thực phẩm chế biến sẵn, tốc độ hư hỏng phụ thuộc vào thành phần và thay đổi đáng kể từ sản phẩm này sang sản phẩm khác. Một trong những thách thức lớn liên quan đến thực phẩm chế biến là làm thế nào để tránh lây nhiễm vi khuẩn trong quá trình sản xuất. Để đạt được điều này, các nhà sản xuất phải đảm bảo các tiêu chuẩn vệ sinh cao nhất và nguyên liệu thô chất lượng cao nhất. Trong phần lớn các trường hợp, công nghệ đóng gói MAP có thể kéo dài đáng kể thời hạn sử dụng mà không cần sử dụng oxy.

 

 

Hỗn hợp khí CO2 và khí N2 được sử dụng cho trường hợp này. Nồng độ của các khí được định hướng theo nội dung của sản phẩm. Mối quan hệ giữa khí CO2 và khí N2 trong các gói thực phẩm  chủ yếu được xác định dựa trên độ ẩm của sản phẩm và thành phần của thực phẩm. Điều này ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng của vi sinh vật, quá trình oxy hóa và hoạt động của enzyme. Hàm lượng của nước càng cao, nồng độ khí CO2 cần thiết trong bao bì càng cao. Ví dụ, nếu có nguy cơ lượng khí CO2 lớn sẽ được sản phẩm hấp thụ, nên chọn hàm lượng nitơ cao hơn để ngăn chặn thực phẩm bị xẹp. 
Thông tin tham khảo từ nhiều nguồn